Bài 11: Science and Technology

1. Vocabulary

  1. application: ứng dụng
  2. biometric: thuộc về sinh trắc
  3. cheating: sự lừa dối
  4. develop: phát triển
  5. discover: phát hiện
  6. digital: kỹ thuật số
  7. invention: phát minbh
  8. solution: giải đáp
  9. technology: công nghệ
  10. truancy: trốn học

Quay về khóa học